Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thóc mách
[thóc mách]
|
inquisitive; nosy
to interfere; to meddle; to pry
let us not pry into the holy mysteries of others